còn trinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: còn trinh+
- Virgin; chaste; Sexually pure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "còn trinh"
- Những từ có chứa "còn trinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intact intactness virginhood maidenhead virginity virgin maiden chastity maidenly virginal more...
Lượt xem: 666